Có 2 kết quả:
会同 huì tóng ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ • 會同 huì tóng ㄏㄨㄟˋ ㄊㄨㄥˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
to handle sth jointly
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
to handle sth jointly
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Một số bài thơ có sử dụng
Bình luận 0